Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
嬉笑 xī xiào
ㄒㄧ ㄒㄧㄠˋ
1
/1
嬉笑
xī xiào
ㄒㄧ ㄒㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be laughing and playing
(2) to giggle
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lãm kính kiến bạch phát sổ hành quang tiên đặc dị - 覽鏡見白髮數莖光鮮特異
(
Quyền Đức Dư
)
•
Nam Lăng biệt nhi đồng nhập kinh - 南陵別兒童入京
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0